Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最後列 さいこうれつ
(very) lùi lại ((kẻ) cuối cùng) chèo; hàng xa tít đàng sau
後列 こうれつ
cột phía sau; hàng phía sau
最後 さいご
bét
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
列車 れっしゃ
đoàn tàu
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium