Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後宮 こうきゅう
hậu cung
子宮後屈 しきゅうこうくつ
(y học) sự ngả ra sau của dạ con; chứng dạ con gập ra phía sau
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
俊馬 しゅんば
con ngựa nhanh chóng
俊士 しゅんし
thiên tài
俊逸 しゅんいつ
sự tuyệt diệu; thiên tài
俊傑 しゅんけつ
người tuấn kiệt; anh hùng.