子宮後屈
しきゅうこうくつ「TỬ CUNG HẬU KHUẤT」
Chứng dạ con gập ra phía sau
Sự ngả ra sau của dạ con
☆ Danh từ
(y học) sự ngả ra sau của dạ con; chứng dạ con gập ra phía sau
