後家
ごけ「HẬU GIA」
☆ Danh từ
Giết chồng

Từ đồng nghĩa của 後家
noun
後家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後家
後家蜘蛛 ごけぐも
widow spider (of genus Latrodectus)
黒後家蜘蛛 くろごけぐも クロゴケグモ
nhện góa phụ đen
行かず後家 いかずごけ
bà cô (không chồng)
背赤後家蜘蛛 せあかごけぐも セアカゴケグモ
nhện lưng đỏ (là một loài nhện nguy hiểm bản địa Úc)
後家を立てる ごけをたてる
to remain faithful to the memory of one's husband and never remarry
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
後後 のちのち
Tương lai xa.