後家を立てる
ごけをたてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To remain faithful to the memory of one's husband and never remarry

Bảng chia động từ của 後家を立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 後家を立てる/ごけをたてるる |
Quá khứ (た) | 後家を立てた |
Phủ định (未然) | 後家を立てない |
Lịch sự (丁寧) | 後家を立てます |
te (て) | 後家を立てて |
Khả năng (可能) | 後家を立てられる |
Thụ động (受身) | 後家を立てられる |
Sai khiến (使役) | 後家を立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 後家を立てられる |
Điều kiện (条件) | 後家を立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 後家を立ていろ |
Ý chí (意向) | 後家を立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 後家を立てるな |