Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後巷説百物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
巷説 こうせつ
ngồi lê mách lẻo; nói chuyện về thành phố
百物語 ひゃくものがたり
vòng những câu chuyện ma (trad. vào ban đêm với một ngọn đèn hoặc nến được dập tắt sau mỗi câu chuyện)
後日物語 ごじつものがたり
sequel
街談巷説 がいだんこうせつ
những tin đồn vu vơ
街談巷語 がいだんこうご
những tin đồn vu vơ, những tin đồn thất thiệt
後成説 こうせいせつ
thuyết biểu sinh
巷 ちまた
hẻm