街談巷説
がいだんこうせつ「NHAI ĐÀM HẠNG THUYẾT」
☆ Danh từ
Những tin đồn vu vơ

街談巷説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 街談巷説
街談巷語 がいだんこうご
những tin đồn vu vơ, những tin đồn thất thiệt
巷談 こうだん
lời đồn của thiên hạ, chuyện đồn đại ngoài thế gian
巷説 こうせつ
ngồi lê mách lẻo; nói chuyện về thành phố
柳巷花街 りゅうこうかがい
red-light district, pleasure quarter
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
巷 ちまた
hẻm
街頭演説 がいとうえんぜつ
bài diễn thuyết trên đường phố; diễn thuyết trên đường phố