後成説
こうせいせつ「HẬU THÀNH THUYẾT」
☆ Danh từ
Thuyết biểu sinh

後成説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後成説
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
前成説 ぜんせいせつ
(lý thuyết) sự hình thành trước, sự tạo thành trước
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
成長小説 せいちょうしょうせつ
Tiểu thuyết giáo dục, một thể loại văn học tập trung vào sự phát triển tâm lý và đạo đức của nhân vật chính từ tuổi trẻ đến tuổi trưởng thành
成年後見人 せいねんこうけんにん
người giám hộ
後成遺伝学 こうせいいでんがく
epigenetics
成年被後見人 せいねんひこうけんにん
người giám hộ
成年後見制度 せーねんこーけんせーど
quyền giám hộ của người lớn