後患
こうかん「HẬU HOẠN」
☆ Danh từ
Future trouble
Những vấn đề không được giải quyết dứt điểm gây khó khăn về sau; những vấn đề sau này

後患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後患
後迷路疾患 ごめーろしっかん
bệnh lý thính giác thần kinh
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
後後 のちのち
Tương lai xa.
ペイ患 ペイかん
người nghiện ma túy
患難 かんなん
sự lo lắng, phiền toái khi gặp khó khăn; nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở
患う わずらう
bị ốm; bị bệnh; ngã bệnh.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
新患 しんかん
bệnh nhân mới