新患
しんかん「TÂN HOẠN」
☆ Danh từ
Bệnh nhân mới
新患
を
受
け
付
けてくれるように
近隣
の
医師
に
頼
む
Van nài bác sĩ tiếp nhận bệnh nhân mới

新患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新患
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
新生児溶血性疾患 しんせいじようけつせいしっかん
bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh
ペイ患 ペイかん
người nghiện ma túy
患難 かんなん
sự lo lắng, phiền toái khi gặp khó khăn; nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở
患う わずらう
bị ốm; bị bệnh; ngã bệnh.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
外患 がいかん
sức ép từ bên ngoài; địch bên ngoài
急患 きゅうかん
bệnh cấp tính; cấp cứu