後方視的
こうほうしてき「HẬU PHƯƠNG THỊ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng

後方視的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後方視的
後方 こうほう
phía sau; đằng sau
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
視覚的 しかくてき
bằng mắt
巨視的 きょしてき
vĩ mô; mang tính vĩ mô; to lớn
微視的 びしてき
kính hiển vi; bằng kính hiển vi, rất nhỏ
後方端 こうほうたん
cánh sau
後の方 あとのほう ごのほう
chậm hơn
後世方 ごせいほう こうせいほう ごせほう
Edo-period school of Chinese medicine based on post-Jin and Yuan teachings