後の方
あとのほう ごのほう「HẬU PHƯƠNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Chậm hơn

後の方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後の方
後方 こうほう
phía sau; đằng sau
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
後方端 こうほうたん
cánh sau
後世方 ごせいほう こうせいほう ごせほう
Edo-period school of Chinese medicine based on post-Jin and Yuan teachings
後方推論 こうほうすいろん
suy diễn lùi
後方一致 こうほういっち
khớp với phần sau của từ khóa hay cụm từ khóa (một trong những phương pháp tìm kiếm ký tự)
後方視的 こうほうしてき
hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng