Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後端 こうたん
(cái đuôi) chấm dứt
後方 こうほう
phía sau; đằng sau
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
左方端 さほうたん
cạnh bên trái
右方端 うほうたん
right hand edge
前方端 ぜんぽうたん
mép trước
後世方 ごせいほう こうせいほう ごせほう
Edo-period school of Chinese medicine based on post-Jin and Yuan teachings
後の方 あとのほう ごのほう
chậm hơn