Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後期ジュラ紀
ジュラ紀 ジュラき じゅらき
(địa lý, ddịa chất) kỷ jura
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
紀元後 きげんご
sau công nguyên; sau kỉ nguyên.
後期 こうき
kỳ sau; thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ; thời kỳ sau; giai đoạn sau
日本後紀 にほんこうき
Nihon Kouki (third of the six classical Japanese history texts)
(địa lý, ddịa chất) kỷ jura
術後期 じゅつごき
giai đoạn hậu phẫu
後氷期 こうひょうき
thời kì sau băng hà