術後期
じゅつごき「THUẬT HẬU KÌ」
Giai đoạn hậu phẫu
術後期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 術後期
術後 じゅつご
Sau khi phẫu thuật xong
後期 こうき
kỳ sau; thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ; thời kỳ sau; giai đoạn sau
術中期 じゅっちゅーき
giai đoạn trong phẫu thuật
周術期 しゅうじゅつき
giai đoạn trước trong, và sau phẫu thuật
術前期 じゅつぜんき
trước cuộc mổ
後氷期 こうひょうき
thời kì sau băng hà
後半期 こうはんき
nữa sau
後期エンドソーム こうきエンドソーム
bào quan giai đoạn muộn