Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後楽園ホール
楽園 らくえん
khu vui chơi, giải trí
ホール ホール
hố; lỗ
失楽園 しつらくえん
Thiên đường đã mất (một thiên sử thi bằng thơ không vần của John Milton)
セキュリティ・ホール セキュリティ・ホール
lỗ hổng
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
先憂後楽 せんゆうこうらく
khó khăn bây giờ, niềm vui sau này
ホール効果 ホールこうか
hiệu ứng hall