後段
こうだん「HẬU ĐOẠN」
☆ Danh từ
Đoạn sau, phần sau, chương sau (câu chuyện, truyện)

Từ trái nghĩa của 後段
後段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後段
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
最後の手段 さいごのしゅだん
phương thức cuối cùng
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực
段段畑 だんだんばたけ
ruộng bậc thang
物語の最後の段 ものがたりのさいごのだん
lần cuối chia ra (của) một câu chuyện
段 だん
bước; bậc thang; bay (của) những bước; thứ bậc; hàng dãy; mức