Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後水尾天皇
皇天 こうてん すめらぎてん
providence; thiên đàng
天皇 てんのう すめらぎ すめろぎ
hoàng đế
後尾 こうび
phần đuôi, phía sau, phía cuối (của một hàng...)
後天 こうてん こうてんてき
cái có sau; cái phát sinh sau; phát sinh sau; có sau
天皇旗 てんのうき
lá cờ của vua.
天皇杯 てんのうはい
cúp thưởng của Thiên hoàng.
天皇制 てんのうせい
hệ thống hoàng đế
天皇家 てんのうけ
hoàng gia.