Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
江 こう え
vịnh nhỏ.
後後 のちのち
Tương lai xa.
後後に あとあとに
làm về sau
後 あと のち ご
sau đó; sau khi; kể từ đó
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
江頭 こうとう
riverbank (esp. the Yangtze River)
江都 こうと
Edo
入江 いりえ
sự vào; vịnh nhỏ; cái lạch nước; vịnh