Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
江都
こうと
Edo
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都 と みやこ
thủ đô
江 こう え
vịnh nhỏ.
都草 みやこぐさ ミヤコグサ
lotus corniculatus (là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
露都 ろと
thủ đô Nga (tức là Moscow)
都忘 みやこわすれ
cây cúc tây trung quốc
都護 とご
vị quan chỉ huy quân đội , bảo vệ cai quản biên cương thời nhà Đường ở Trung Quốc
「GIANG ĐÔ」
Đăng nhập để xem giải thích