江都
こうと「GIANG ĐÔ」
☆ Danh từ
Edo

江都 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 江都
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都 と みやこ
thủ đô
江 こう え
vịnh nhỏ.
都草 みやこぐさ ミヤコグサ
lotus corniculatus (là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
都護 とご
vị quan chỉ huy quân đội , bảo vệ cai quản biên cương thời nhà Đường ở Trung Quốc
都議 とぎ
ủy viên hội đồng lập pháp thủ đô
帝都 ていと
đế đô.