後流
こうりゅう「HẬU LƯU」
☆ Danh từ
Slipstream

後流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
後後 のちのち
Tương lai xa.
後後に あとあとに
làm về sau
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
後 あと のち ご
sau đó; sau khi; kể từ đó
後手後手 ごてごて
Đối phó, chống trọi tạm thời
流 る りゅう
dòng; phong cách; tính chất