流
る りゅう「LƯU」
☆ Danh từ làm hậu tố, danh từ
Dòng; phong cách; tính chất
イタリア流
Phong cách Ý
Văn hóa nhóm; tiểu văn hóa
メリカ流
に
Theo trào lưu văn hóa Mỹ.
日本流
のあいさつ
Kiểu chào hỏi theo văn hóa Nhật bản.
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của 流
noun
流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
交流電流 こうりゅうでんりゅう
Dòng điện xoay chiều
直流電流計 ちょくりゅうでんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện một chiều
交流電流計 こうりゅうでんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện xoay chiều
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
エクマン流 エクマンりゅう
dòng chảy Ekman
彼流 かれりゅう
phong cách của anh ấy, cách của anh ấy