Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後漢 (五代)
後漢 ごかん こうかん
thời Hậu Hán
五代 ごだい
Five Dynasties (of Chinese history)
漢時代 かんじだい
triều đại Hán; triều nhà Hán.
後代 こうだい
con cháu; hậu thế
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代用漢字 だいようかんじ
chữ Hán thay thế
五明後日 ごあさって ごみょうごにち
bốn ngày từ bây giờ (năm ngày trong vài chỗ)