Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後漢書
後漢 ごかん こうかん
thời Hậu Hán
漢書 かんしょ
cây khoai lang
後書 あとがき
lời đề cuối sách; tái bút
後書き あとがき
lời đề cuối sách; tái bút
単漢字辞書 たんかんじじしょ
single kanji dictionary (usu. for use in an Input Method)
後書きラベル あとがきラベル
nhãn cuối
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
漢 かん おとこ
man among men, man's man