Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後生大事
ごしょうだいじ
với lòng hăng hái tôn giáo
後事 こうじ
Hậu sự
事後 じご
sau -; cái trụ -; ex -
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
生後 せいご
sau khi sinh
後生 こうせい ごしょう
hậu thế.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
「HẬU SANH ĐẠI SỰ」
Đăng nhập để xem giải thích