後継
こうけい「HẬU KẾ」
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally
Người kế vị; người kế tục; người nối nghiệp; quyền kế vị
(
人
)の
後継
をめぐって
議論
する
Bàn bạc giao quyền kế vị cho ai
正当
の
後継
ぎ
Người kế vị chính đáng

Từ đồng nghĩa của 後継
noun
後継 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後継
後継者 こうけいしゃ
người thừa kế.
後継内閣 こうけいないかく
nội các kế tiếp; nội các kế nhiệm.
後継雇用者 こうけいこようしゃ
người sử dụng lao động kế tiếp
後継者争い こうけいしゃあらそい
succession struggle, succession race
後を継ぐ あとをつぐ
 tiếp quản
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
後後 のちのち
Tương lai xa.
後後に あとあとに
làm về sau