Kết quả tra cứu 後継雇用者
Các từ liên quan tới 後継雇用者
後継雇用者
こうけいこようしゃ
◆ Người sử dụng lao động kế tiếp
後継雇用者
の
割合
に
該当
するものが
見当
たりません
Không thể xác định được cái tương ứng với tỉ lệ người sử dụng lao động kế tiếp. .

Đăng nhập để xem giải thích