後続
こうぞく「HẬU TỤC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thành công; đi theo

Từ đồng nghĩa của 後続
noun
Bảng chia động từ của 後続
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 後続する/こうぞくする |
Quá khứ (た) | 後続した |
Phủ định (未然) | 後続しない |
Lịch sự (丁寧) | 後続します |
te (て) | 後続して |
Khả năng (可能) | 後続できる |
Thụ động (受身) | 後続される |
Sai khiến (使役) | 後続させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 後続すられる |
Điều kiện (条件) | 後続すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 後続しろ |
Ý chí (意向) | 後続しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 後続するな |
後続 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後続
後続車 こうぞくしゃ
xe nối tiếp nhau
後続順序数 こーぞくじゅんじょすー
thứ tự kế vị
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
続日本後紀 しょくにほんこうき
Shoku Nihon Kouki (fourth of the six classical Japanese history texts)
続続 ぞくぞく
liên tiếp; một sau khi (kẻ) khác
後後 のちのち
Tương lai xa.
続 ぞく しょく
sự kế thừa, tính liên tục