後縦靱帯骨化症
こうじゅうじんたいこつかしょう
後縦靱帯骨化症(OPLL): Chứng Cốt hoá dây chằng dọc theo cột sống. Thường nhận thấy các biểu hiện bất thường về thần kinh cảm giác và vận động
Cốt hoá dây chằng dọc sau

後縦靱帯骨化症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後縦靱帯骨化症
縦靱帯 たてじんたい
dây chằng dọc
靱帯 じんたい
dây chằng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dây ràng buộc
後十字靱帯 ごじゅーじじんたい
dây chằng chéo sau
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
ラセン靱帯 ラセンじんたい
dây chằng xoắn ốc của ốc tai
腸脛靱帯症候群 ちょーすねじんたいしょーこーぐん
hội chứng dải chậu chày
骨硬化症 こつこうかしょう
(chứng) xơ cứng xương
骨軟化症 こつなんかしょう ほねなんかしょう
chứng nhuyễn xương