腸脛靱帯症候群
ちょーすねじんたいしょーこーぐん
Hội chứng dải chậu chày
腸脛靱帯症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腸脛靱帯症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
短腸症候群 たんちょうしょうこうぐん
hội chứng ruột ngắn
前脛骨部症候群 ぜんけーこつぶしょーこーぐん
hội chứng chèn ép khoang
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
靱帯 じんたい
dây chằng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dây ràng buộc
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)