Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後腹膜 こうふくまく
khoang sau màng bụng
後腹膜腫瘍 ごふくまくしゅよう
u sau phúc mạc
後腹腔気腹症 ごふっくうきふくしょう
tràn khí khoang sau màn bụng
後腹膜線維症 ごふくまくせんいしょう
xơ hóa sau phúc mạc
後後 のちのち
Tương lai xa.
腹 はら
bụng
後後に あとあとに
làm về sau
後 あと のち ご
sau đó; sau khi; kể từ đó