Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後藤みさき
後込み しりごみ
trù trừ; ngập ngừng; chùn bước; rút lui; co lại
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
後向き うしろむき
lùi lại; hướng về đằng sau
後書き あとがき
lời đề cuối sách; tái bút
亡き後 なきあと なきのち
sau khi chết, sau khi qua đời
後後 のちのち
Tương lai xa.
はさみ焼き はさみやき
các thành phần xếp xen kẽ nhau và nước với muối
tính lạ, tính xa lạ, tính kỳ lạ, tính kỳ quặc