Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後藤勇吉
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
後後 のちのち
Tương lai xa.
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
嘉吉 かきつ
thời Kakitsu (17/2/1441-5/2/1444)
吉例 きちれい きつれい
phong tục lễ lạt hội hè hàng năm
吉徴 よしちょう
dấu hiệu tốt hoặc may mắn