Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
衛兵 えいへい
vệ binh.
兵衛 ひょうえい
middle palace guard (ritsuryo system)
後衛 こうえい
hậu binh
呑兵衛 のんべえ
người nghiện rượu.
飲兵衛 のんべえ
người thích rượu, người nghiện rượu
衛兵所 えいへいじょ
(quân sự) phòng nghỉ của lính gác