後衛
こうえい「HẬU VỆ」
Hậu binh
☆ Danh từ
Hậu vệ
後衛部隊
Nhóm hậu vệ
後衛
の
位置
Vị trí hậu vệ .

Từ trái nghĩa của 後衛
後衛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後衛
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
後後 のちのち
Tương lai xa.
後後に あとあとに
làm về sau
衛護 えいご えご
bảo vệ, hộ tống
陛衛 へいえい
đế quốc bảo vệ
警衛 けいえい
cảnh vệ.
侍衛 じえい さむらいまもる
người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ