Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暢達 ちょうたつ
sự lưu loát; sự trôi chảy.
伸暢 しんとおる
sự mở rộng; mở rộng; sự kéo dài ra; uncompression
流暢 りゅうちょう
lưu loát; trôi chảy
暢気 のんき ノンキ
sự vô lo
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
流暢に読む りゅうちょうによむ
đọc xuôi.
後後 のちのち
Tương lai xa.
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara