Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後藤正晴
晴後曇 はれのちくもり
mây sau cơn mưa, trời nắng nhiều mây
晴後雨 はれのちあめ はれごあめ
rõ ràng rồi mưa
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
真正後生動物 しんせいこうせいどうぶつ
eumetazoa (một nhánh bao gồm tất cả các nhóm động vật lớn trừ Porifera, placozoa, và một vài nhóm khác hoặc các dạng đã tuyệt chủng như Dickinsonia)
晴曇 せいどん
trời nắng và có mây.