Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後藤牧太
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
牧 まき
đồng cỏ
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
牧歌 ぼっか
bài hát hoặc bài thơ về đồng quê; bài hát mục đồng
牧草 ぼくそう
bãi cỏ
牧野 ぼくや まきの
trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca, na, đa), quản lý trại chăn nuôi