Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後藤象二郎
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
二死後 にしご
sau hai outs
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
後期印象派 こうきいんしょうは
chủ nghĩa Hậu ấn tượng trong hội hoạ
一姫二太郎 いちひめにたろう
 con gái đâù lòng là tốt nhất