後期印象派
こうきいんしょうは
☆ Danh từ
Chủ nghĩa Hậu ấn tượng trong hội hoạ

後期印象派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後期印象派
印象派 いんしょうは
(nghệ thuật) những người theo trường phái ấn tượng, phái ấn tượng
印象派美術 いんしょうはびじゅつ
chủ nghĩa ấn tượng, trường phái ấn tượng
印象 いんしょう
ấn tượng
象徴派 しょうちょうは
trường phái tượng trưng
後期 こうき
kỳ sau; thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ; thời kỳ sau; giai đoạn sau
印象材 いんしょーざい
vật liệu làm khuôn răng
悪印象 あくいんしょう
ấn tượng xấu
好印象 こういんしょう
ấn tượng tốt