Các từ liên quan tới 後藤麻衣 (声優)
麻衣 あさごろも まい
Áo may bằng vải lanh.
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
声帯麻痺 せいたいまひ
liệt dây thanh âm
優美な衣服 ゆうびないふく
áo quần bảnh bao.
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
麻酔後看護 ますいごかんご
điều dưỡng sau gây mê