Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後蜀
蜀 しょく
nước Thục trong Tam Quốc Chí
蜀魂 ほととぎす
chim cu gáy
望蜀 ぼうしょく
tính không thể thoả mân được; tính tham lam vô độ
蜀黍 もろこし モロコシ
cây lúa miến
蜀鳥 しょくちょう
cu cu nhỏ (Lesser cuckoo)
蜀錦 しょっきん
thổ cẩm
蜀漢 しょっかん しょくかん
Quý Hán, Thục Hán (một trong ba quốc gia trong thời Tam Quốc)
玉蜀黍 とうもろこし トウモロコシ トーモロコシ
ngô.