後見人
こうけんにん「HẬU KIẾN NHÂN」
☆ Danh từ
Người giám hộ
子
どもの
後見人
の
権利
を〜に
渡
す
Trao cho ai đó quyền là người giám hộ lũ trẻ
法廷
で
後見人
の
資格
を
争
う
Tranh giành địa vị người giám hộ tại tòa án
その
子
どもたちの
後見人
は、
両親
が
亡
くなったあと
彼
らを
育
てた
Người giám hộ bọn trẻ ấy đã nuôi dậy bọn chúng sau khi bố mẹ chúng chết

後見人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後見人
被後見人 ひこうけんじん ひこうけんにん
người được giám hộ
成年後見人 せいねんこうけんにん
người giám hộ
成年被後見人 せいねんひこうけんにん
người giám hộ
後見 こうけん
Sự bảo vệ; người bảo vệ; bảo vệ; giám hộ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
後人 こうじん
Con cháu; thế hệ về sau; thế hệ mai sau.
人後 じんご
đứng sau người khác; vị trí thấp hơn người khác
アラブじん アラブ人
người Ả-rập