後見
こうけん「HẬU KIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bảo vệ; người bảo vệ; bảo vệ; giám hộ
後見
の
終了
Kết thúc quá trình giám hộ
〜の
後見
により
Nhờ có sự bảo vệ của~
〜の
後見
を
受
けている
Được sự bảo vệ (giám hộ)~

Từ đồng nghĩa của 後見
noun
Bảng chia động từ của 後見
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 後見する/こうけんする |
Quá khứ (た) | 後見した |
Phủ định (未然) | 後見しない |
Lịch sự (丁寧) | 後見します |
te (て) | 後見して |
Khả năng (可能) | 後見できる |
Thụ động (受身) | 後見される |
Sai khiến (使役) | 後見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 後見すられる |
Điều kiện (条件) | 後見すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 後見しろ |
Ý chí (意向) | 後見しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 後見するな |