Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後足で砂をかける あとあしですなをかける
làm ơn mắc oán
後ろ足 うしろあし
bàn chân bước sau; chân sau (động vật)
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
後後 のちのち
Tương lai xa.
後後に あとあとに
làm về sau
後 あと のち ご
sau đó; sau khi; kể từ đó
足 そく あし
cẳng
後手後手 ごてごて
Đối phó, chống trọi tạm thời