後ろ足
うしろあし「HẬU TÚC」
☆ Danh từ
Bàn chân bước sau; chân sau (động vật)

Từ đồng nghĩa của 後ろ足
noun
Từ trái nghĩa của 後ろ足
後ろ足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後ろ足
後足 あとあし こうきゃく
những chân sau (phía sau)
後ろ うしろ
sau; đằng sau; phía sau
後ろ盾 うしろだて
người ủng hộ; người cổ vũ từ hậu trường; người đỡ đầu
後ろ髪 うしろがみ
tóc phía sau; sự vấn vương
後ろ楯 うしろだて
sự ủng hộ; sự hậu thuẫn; sự bảo vệ; người ủng hộ
後ろ前 うしろまえ
Mặc áo ngược từ đằng trước ra đằng sau ( mặc nhầm mặt )
後ろ指 うしろゆび
sự nói xấu người khác sau lưng
前後ろ まえうしろ
đối diện và lùi lại; trước và đằng sau; trước và sau