後述のように
こうじゅつのように
☆ Trạng từ
Như đề cập dưới đây.

後述のように được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後述のように
後述 こうじゅつ
việc đề cập sau; đề cập sau
後述する こうじゅつする
đề cập sau; đề cập ở sau; đề cập sau đây; nói sau
前に述べたように まえにのべたように
như được bàn luận về trước đó; như được đề cập ở trên
後後に あとあとに
làm về sau
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
後に のちに あとに
đàng sau.
cũng như.
後述の場合を除き こうじゅつのばあいをのぞき
trừ những trường hợp dưới đây.