後釜
あとがま「HẬU PHỦ」
☆ Danh từ
Người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự
Sự thay thế; vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c

Từ đồng nghĩa của 後釜
noun
後釜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後釜
後釜に座る あとがまにすわる
để bắt (ngấm) người nào đó có chỗ; để bước vào người nào đó có giày; để kế vị người nào đó trong cái trụ (của) anh ấy
後釜に据える あとがまにすえる
thiết đặt (một người) trong (người nào đó có) đặt
後釜にすえる あとがまにすえる
thiết đặt (một người) trong (người nào đó có) đặt
釜 かま
ấm đun nước; ấm tích; nồi đun; nồi nấu; lò đun; lò sấy; lò nung; lò (nung vôi, gạch, đồ gốm)
後後 のちのち
Tương lai xa.
後後に あとあとに
làm về sau
釜場 かまば
phòng nồi hơi
土釜 どがま
bếp gạo bằng đất