後釜に据える
あとがまにすえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thiết đặt (một người) trong (người nào đó có) đặt

Bảng chia động từ của 後釜に据える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 後釜に据える/あとがまにすえるる |
Quá khứ (た) | 後釜に据えた |
Phủ định (未然) | 後釜に据えない |
Lịch sự (丁寧) | 後釜に据えます |
te (て) | 後釜に据えて |
Khả năng (可能) | 後釜に据えられる |
Thụ động (受身) | 後釜に据えられる |
Sai khiến (使役) | 後釜に据えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 後釜に据えられる |
Điều kiện (条件) | 後釜に据えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 後釜に据えいろ |
Ý chí (意向) | 後釜に据えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 後釜に据えるな |
後釜に据える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後釜に据える
後釜にすえる あとがまにすえる
thiết đặt (một người) trong (người nào đó có) đặt
後釜に座る あとがまにすわる
để bắt (ngấm) người nào đó có chỗ; để bước vào người nào đó có giày; để kế vị người nào đó trong cái trụ (của) anh ấy
据える すえる
đặt
上座に据える かみざにすえる
để cho (một khách) cái ghế (của) danh dự
後釜 あとがま
người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự
見据える みすえる
Nhìn về phía trước
腹に据えかねる はらにすえかねる
Không thể kìm nén sự tức giận
据えつける すえつける
Đặt tại nơi cố định