後門
こうもん「HẬU MÔN」
☆ Danh từ
Cổng sau

後門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後門
前門の虎後門の狼 ぜんもんのとらこうもんのおおかみ
Tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
後門の虎前門の狼 こうもんのとらぜんもんのおおかみ
between the devil and the deep sea, out of the frying pan into the fire
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
後後 のちのち
Tương lai xa.
門 もん かど
cổng.
後後に あとあとに
làm về sau
アキドバクテリウム門(アシドバクテリウム門) アキドバクテリウムもん(アシドバクテリウムもん)
acidobacteria (một ngành vi khuẩn)
後 あと のち ご
sau đó; sau khi; kể từ đó